small talk Thành ngữ, tục ngữ
small talk
talk about unimportant topics - the weather etc. Winnie is good at making small talk with strangers.
engage in small talk
Idiom(s): engage in small talk
Theme: COMMUNICATION - VERBAL
to talk only about minor matters rather than important matters or personal matters.
• All the people at the party were engaging in small talk.
• They chatted about the weather and otherwise engaged in small talk.
engage in small talk|engage|small talk|talk
v. phr. To converse with a stranger or casual acquaintance about matters of no great importance in order to make the time go faster. The patients in the doctor's waiting room engaged in small talk complaining about the hot weather.
small talk|small|talk
n. phr. General idle conversation. At the party there was the usual kind of small talk about the cost of living increase and the war in Africa. cuộc nói chuyện nhỏ
Cuộc trò chuyện nhỏ nhặt, vụn vặt hoặc nhẹ nhàng, thường là giao tiếp với người lạ hoặc người quen nhẹ vì lịch sự hoặc nghĩa vụ xã hội. Tôi sợ nói chuyện nhỏ trong các bữa tiệc, vì vậy tui thường chỉ quanh quẩn với những người tui biết. Những cuộc nói chuyện nhỏ xung quanh cái máy làm mát nước vào thứ Hai hàng tuần luôn nhàm chán một cách đáng sợ. Tôi luôn cố gắng tham gia (nhà) một cuộc nói chuyện nhỏ với tất cả các khách hàng của mình khi tui tổ chức một buổi hội thảo như thế này .. Xem thêm: trò chuyện nhỏ, trò chuyện cuộc trò chuyện nhỏ
Cuộc trò chuyện bình thường hoặc tầm thường, trò chuyện, như trong Chúng tui đứng xung quanh nói chuyện nhỏ cho đến khi vị khách danh dự đến. Cái nhỏ trong cách diễn đạt này đen tối chỉ những chủ đề bất quan trọng của cuộc trò chuyện, trái ngược với những chủ đề nghiêm túc hoặc nặng nề. [Giữa những năm 1700]. Xem thêm: small, allocution (make) ˈsmall allocution
(tham gia) cuộc trò chuyện lịch sự về những điều bất quan trọng: Maria giới thiệu tui với bố mẹ cô ấy, và chúng tui ngồi đó nói chuyện nhỏ một lúc .. Xem thêm : nhỏ, nói chuyện. Xem thêm:
An small talk idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with small talk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ small talk